Có 2 kết quả:
政权真空 zhèng quán zhēn kōng ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄣ ㄎㄨㄥ • 政權真空 zhèng quán zhēn kōng ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄣ ㄎㄨㄥ
zhèng quán zhēn kōng ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄣ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power vacuum
(2) political vacuum
(2) political vacuum
Bình luận 0
zhèng quán zhēn kōng ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ ㄓㄣ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power vacuum
(2) political vacuum
(2) political vacuum
Bình luận 0